Có 2 kết quả:

羡慕 xiàn mù ㄒㄧㄢˋ ㄇㄨˋ羨慕 xiàn mù ㄒㄧㄢˋ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to envy
(2) to admire

Từ điển Trung-Anh

(1) to envy
(2) to admire